Báo cáo phân tích: Tác động của Lạm phát đối với Người tiêu dùng và Thị trường Chứng khoán Việt Nam (2000-2025)

Tổng quan diễn biến lạm phát tại Việt Nam (2000-2025)

Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2025, Việt Nam đã trải qua những biến động lớn về lạm phát. Đầu thập niên 2000, lạm phát ở mức tương đối thấp, thậm chí năm 2000 còn ghi nhận giảm phát nhẹ khoảng -1,7%. Tuy nhiên, nền kinh tế tăng trưởng nóng sau đó đã dẫn đến hai đỉnh lạm phát đáng chú ý: năm 2008 và năm 2011. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2008 tăng vọt lên khoảng 19,9% (so với cuối năm trước) – mức cao kỷ lục trong nhiều năm, và năm 2011 cũng ghi nhận lạm phát khoảng 18,58%. Đây là những giai đoạn lạm phát “phi mã” ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế vĩ mô.

Sau giai đoạn cao trào 2007-2011, Chính phủ Việt Nam đã áp dụng các biện pháp thắt chặt chính sách tiền tệ – tài khóa và cải thiện quản lý kinh tế vĩ mô, giúp lạm phát dần hạ nhiệt. Từ năm 2012 trở đi, lạm phát được kiểm soát ở mức một con số (dưới 10%) và có xu hướng giảm dần. Đáng chú ý, năm 2015 lạm phát chỉ khoảng 0,6% – mức thấp kỷ lục, chủ yếu do giá xăng dầu thế giới giảm mạnh. Giai đoạn 2016-2019, CPI ổn định quanh mức 2-4% mỗi năm, phản ánh sự ổn định kinh tế vĩ mô mới đạt được. Gần đây, bất chấp ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và lạm phát toàn cầu gia tăng, Việt Nam vẫn duy trì lạm phát ở mức thấp: 1,84% năm 2021 và khoảng 3,15% năm 2022 (do tác động xung đột Nga-Ukraine làm tăng giá năng lượng). Năm 2023 và 2024, lạm phát lần lượt quanh mức 3,2-3,6%, nằm dưới mục tiêu ~4% mà Quốc hội đề ra. Nhìn chung, từ 2012 đến nay, Việt Nam đã kiểm soát lạm phát thành công ở mức hợp lý, vừa bảo đảm ổn định giá cả vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Diễn biến tỷ lệ lạm phát của Việt Nam giai đoạn 1990-2023 (phần màu vàng: giai đoạn 2000-2023). Nguồn dữ liệu: Tổng cục Thống kê, World Bank.

Tác động của lạm phát đối với người tiêu dùng

Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và hành vi tiêu dùng của người dân. Về tác động tiêu cực, lạm phát khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, làm suy giảm sức mua của đồng tiền. Người tiêu dùng phải chi trả nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa, đồng nghĩa thu nhập thực tế của họ giảm đi nếu lương không tăng kịp mức tăng giá. Đặc biệt, lạm phát tác động nặng nề hơn đến các hộ gia đình thu nhập thấp và trung bình. Những người phải dành phần lớn thu nhập cho các mặt hàng thiết yếu (như lương thực, thực phẩm, xăng dầu) sẽ chịu gánh nặng chi phí sinh hoạt lớn hơn, bởi đây thường là các mặt hàng tăng giá mạnh nhất trong các thời kỳ lạm phát. Hệ quả là chất lượng cuộc sống giảm sút khi người dân buộc phải thắt lưng buộc bụng, cắt giảm chi tiêu không thiết yếu. Lạm phát cao kéo dài cũng có thể đào sâu chênh lệch giàu nghèo: người có thu nhập thấp ngày càng khó tiếp cận các hàng hóa cơ bản, trong khi những người có tài sản (vàng, bất động sản) lại được hưởng lợi từ việc tài sản tăng giá danh nghĩa. Điều này nếu tiếp diễn lâu dài có thể gây bất ổn xã hội và suy giảm niềm tin của người dân vào đồng nội tệ.

Mặc dù vậy, lạm phát không hoàn toàn chỉ mang ý nghĩa tiêu cực đối với người tiêu dùng, đặc biệt khi lạm phát ở mức độ vừa phải. Về mặt tích cực, một mức lạm phát vừa phải (khoảng 2-5%/năm) thường đi kèm với tăng trưởng kinh tế và thu nhập, giúp tạo thêm việc làm và cải thiện thu nhập danh nghĩa cho người lao động. Lạm phát vừa phải còn được xem như “dầu bôi trơn” cho nền kinh tế, giúp tránh rơi vào giảm phát. Trong một số trường hợp, kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục tăng khiến người dân có xu hướng chi tiêu sớm hơn, thúc đẩy tổng cầu và qua đó kích thích sản xuất kinh doanh. Ví dụ, khi dự báo giá hàng hóa sẽ tăng, nhiều người có tâm lý mua sắm ngay (mua trước để tránh giá cao hơn sau này), qua đó thị trường tiêu dùng sôi động hơn – đây là hiệu ứng “kích thích tiêu thụ” mà lạm phát vừa phải có thể mang lại. Thêm vào đó, lạm phát giúp giảm giá trị thực của các khoản nợ, có lợi cho những người vay tiền. Nếu một người vay mua nhà với lãi suất cố định, khi lạm phát tăng, thu nhập danh nghĩa của họ có thể tăng theo thời gian trong khi khoản nợ vẫn cố định, làm giảm gánh nặng trả nợ thực tế. Cùng với đó, người sở hữu các tài sản hữu hình (như nhà cửa, đất đai) có thể được hưởng lợi tạm thời vì lạm phát thường làm giá các tài sản này tăng lên về danh nghĩa. Tất nhiên, những “mặt tích cực” này chủ yếu đúng trong điều kiện lạm phát được kiểm soát ở mức độ vừa phải. Nếu lạm phát vượt quá tầm kiểm soát, các tác động tiêu cực sẽ lấn át lợi ích, và người tiêu dùng nói chung vẫn chịu thiệt hại nhiều hơn do mất sức mua và thu nhập thực giảm.

Tác động của lạm phát đối với thị trường chứng khoán

Lạm phát và thị trường chứng khoán (TTCK) có mối quan hệ tương tác phức tạp. Xét về khía cạnh tích cực, một mức lạm phát nhất định thường phản ánh một nền kinh tế đang tăng trưởng, qua đó hỗ trợ cho TTCK. Thực tế tại Việt Nam cho thấy khi lạm phát ở mức thấp đến trung bình (dưới 10%/năm), TTCK vẫn có xu hướng tăng trưởng khá tốt. Theo thống kê của Agriseco Research, trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, những năm lạm phát dưới 5%, chỉ số VN-Index đạt mức sinh lời bình quân khoảng 1,8%/tháng; còn khi lạm phát trong khoảng 5-10%, VN-Index sinh lời khoảng 2,71%/tháng. Điều này hàm ý rằng lạm phát vừa phải đi cùng tăng trưởng kinh tế thường là tín hiệu tích cực cho TTCK. Lạm phát nhẹ có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh thu danh nghĩa (nhờ giá bán cao hơn), miễn là mức tăng chi phí đầu vào được kiểm soát. Khi nền kinh tế mở rộng, lợi nhuận doanh nghiệp tăng, giá cổ phiếu có xu hướng tăng theo. Ngoài ra, trong bối cảnh lạm phát dưới 10% và lãi suất chưa tăng quá cao, chứng khoán vẫn được coi là kênh đầu tư sinh lời hấp dẫn so với gửi tiết kiệm, vì nhà đầu tư kỳ vọng doanh nghiệp có khả năng chuyển một phần chi phí tăng thêm vào giá bán, duy trì lợi nhuận. Một ví dụ là giai đoạn 2017-2019, lạm phát Việt Nam ổn định ~3% và lãi suất ở mức hợp lý, TTCK Việt Nam đã tăng trưởng mạnh (VN-Index đạt đỉnh lịch sử ~1200 điểm đầu 2018). Có thể nói, lạm phát ổn định, kiểm soát tốt tạo nền tảng cho TTCK phát triển, phản ánh niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường kinh tế vĩ mô.

Biểu đồ diễn biến lịch sử VN-Index (đường màu vàng) và tỷ lệ lạm phát CPI (cột màu đỏ) của Việt Nam giai đoạn 2000-2022. Nguồn: Agriseco Research.

Ngược lại, lạm phát cao và mất kiểm soát có tác động tiêu cực rõ rệt đến TTCK. Khi lạm phát tăng quá cao, Ngân hàng Nhà nước buộc phải áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt để kiềm chế giá cả – thường bằng cách nâng lãi suất mạnh. Lãi suất tăng cao làm cho kênh tiền gửi và trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn cổ phiếu, dòng tiền có xu hướng rút khỏi TTCK để chuyển sang các tài sản an toàn hơn. Chi phí vay vốn cho doanh nghiệp cũng tăng, ảnh hưởng xấu đến đầu tư và lợi nhuận của công ty niêm yết. Đồng thời, chi phí đầu vào của doanh nghiệp (nguyên vật liệu, nhân công) tăng lên trong môi trường lạm phát, nếu không thể tăng giá bán tương ứng sẽ làm biên lợi nhuận giảm, giá cổ phiếu giảm theo. Mặt khác, lạm phát cao thường đi kèm tâm lý bất ổn: nhà đầu tư lo ngại về sự bất ổn kinh tế tương lai, mất niềm tin vào đồng tiền, nên có thể bán tháo cổ phiếu hoặc ngại rót vốn mới. Lịch sử TTCK Việt Nam đã chứng minh điều này. Năm 2008, khi CPI leo thang gần 20% và Chính phủ thắt chặt tín dụng đột ngột, TTCK rơi vào khủng hoảng: VN-Index trong 6 tháng đầu 2008 sụt giảm hơn 60% so với cuối 2007. Thanh khoản suy kiệt và hàng loạt nhà đầu tư thua lỗ nặng. Tương tự, năm 2011 lạm phát cao (~18%) cũng khiến TTCK trì trệ, VN-Index giảm điểm đáng kể khi lãi suất cho vay lên tới 20% và tín dụng bị kiểm soát chặt. Chỉ đến khi lạm phát hạ nhiệt (cuối 2008 và sau 2011), lãi suất hạ xuống, TTCK mới dần phục hồi trở lại. Tóm lại, lạm phát quá cao gây hệ lụy xấu cho TTCK do làm suy giảm kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp và buộc chính sách vĩ mô thắt chặt, trong khi lạm phát vừa phải, ổn định thường đồng hành với tăng trưởng và hỗ trợ thị trường cổ phiếu.

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát tại Việt Nam (2000-2025)

Lạm phát ở Việt Nam trong giai đoạn 2000 đến nay là kết quả của nhiều yếu tố đan xen. Các nguyên nhân chính có thể kể đến bao gồm: tăng trưởng tín dụng quá mức, mở rộng cung tiền (“in tiền”), chi tiêu công và thâm hụt ngân sách tăng cao, biến động giá nguyên liệu nhập khẩu, điều hành chính sách tiền tệ, cùng một số yếu tố khác như tỷ giá, tâm lý thị trường,… Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên nhân, với dẫn chứng cụ thể từ giai đoạn 2000-2025:

Tăng trưởng tín dụng nóng

Một trong những nguyên nhân nổi bật của lạm phát tại Việt Nam là tốc độ tăng trưởng tín dụng quá cao trong một số giai đoạn, dẫn đến dư thừa tiền trong lưu thông so với hàng hóa/dịch vụ sản xuất ra. Đặc biệt giai đoạn giữa thập niên 2000, tín dụng ngân hàng bùng nổ. Năm 2007, tổng dư nợ cho vay toàn nền kinh tế tăng tới 58% so với năm trước, trong khi tổng phương tiện thanh toán (cung tiền M2) cũng tăng gần 47%. Đây là mức tăng trưởng tín dụng đột biến, cao gấp đôi tốc độ năm 2006. Hệ quả là một lượng tiền rất lớn được bơm ra thị trường, vượt xa khả năng hấp thụ của nền kinh tế, tạo áp lực lạm phát mạnh mẽ. Thực tế, đà tăng tín dụng nóng năm 2007 là nguyên nhân chính khiến lạm phát bùng nổ năm 2008. Chỉ số CPI năm 2008 lên tới 19,9% (đỉnh điểm gần 30% vào giữa năm) sau khi tín dụng tăng gần 50% năm trước đó. Tình trạng tương tự lặp lại vào giai đoạn 2009-2010: để kích thích kinh tế sau khủng hoảng toàn cầu 2008, tín dụng năm 2009 đã tăng vọt 37,7%, và năm 2010 tăng gần 30% (vượt mục tiêu 25%). Tín dụng tăng cao liên tục hai năm này đã châm ngòi cho lạm phát bùng lên cuối 2010 và trong năm 2011. Như vậy, có thể thấy “lạm phát do cầu kéo” ở Việt Nam phần lớn xuất phát từ dư nợ tín dụng mở rộng quá nhanh, bơm nhiều tiền cho vay tiêu dùng và đầu tư vượt quá năng lực sản xuất của nền kinh tế.

Mở rộng cung tiền và việc “in tiền” của Ngân hàng Nhà nước

Bên cạnh tín dụng, việc tăng cung tiền mạnh (“in tiền”) cũng là nguyên nhân cốt lõi gây lạm phát, đặc biệt qua kênh điều hành của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Trong giai đoạn 2006-2008, Việt Nam thu hút lượng vốn nước ngoài rất lớn (FDI, FII…), tạo sức ép lên thị trường ngoại hối. Năm 2007, khoảng 22 tỷ USD ròng đã chảy vào nền kinh tế (tương đương 30% GDP). Để giữ ổn định tỷ giá USD/VND, NHNN đã mua vào lượng lớn ngoại tệ này, nâng dự trữ ngoại hối từ 11,5 tỷ lên 21,6 tỷ USD, và bơm ra thị trường một lượng tiền nội tệ khổng lồ tương ứng. Có thể nói, NHNN đã “in tiền” gián tiếp (phát hành thêm đồng nội tệ) để mua USD, dẫn tới cung tiền nội tệ tăng vọt. Lượng tiền này không kịp hút về đã gây áp lực lạm phát trong năm 2008. Đại diện Tổng cục Thống kê nhận định: năm 2008, khi vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài đổ vào nhiều, các ngân hàng phải bơm một lượng tiền mặt lớn để đối ứng, giữ vững tỷ giá, nhưng mặt khác điều đó lại làm mất giá đồng nội tệ và tạo dư tiền trong lưu thông. Sang đầu năm 2009, trước nguy cơ suy giảm kinh tế do khủng hoảng, chính sách tiền tệ chuyển sang nới lỏng mạnh: NHNN hạ lãi suất, triển khai gói kích cầu, trợ cấp lãi suất… Kết quả là cung tiền M2 và tín dụng năm 2009 tăng vọt như đã nêu, bơm một lượng tiền lớn kích thích kinh tế. Chính các biện pháp nới lỏng này tuy hỗ trợ tăng trưởng ngắn hạn nhưng lại gây hệ quả lạm phát cao độ trễ vào 2010-2011. Tóm lại, việc “in tiền” và nới lỏng tiền tệ quá mức – thể hiện qua tốc độ tăng cung tiền M2 thường xuyên trên 30%/năm giai đoạn 2005-2010 – đã nhiều lần châm ngòi cho lạm phát ở Việt Nam. Bài học rút ra là chính sách tiền tệ nếu không cân đối, mở rộng cung tiền nhanh hơn nhiều so với tăng trưởng kinh tế thực sẽ dẫn tới lạm phát cao. (Ngoài ra, in tiền để tài trợ thâm hụt ngân sách cũng tiềm ẩn rủi ro lạm phát, tuy Việt Nam hạn chế tối đa việc này bằng cách phát hành trái phiếu Chính phủ hơn là in tiền trực tiếp).

Chi tiêu công cao và thâm hụt ngân sách

Chi tiêu của Chính phủ tăng mạnh trong những năm tăng trưởng nóng cũng đóng góp đáng kể vào lạm phát (dưới dạng lạm phát do cầu kéo). Thập kỷ 2000 chứng kiến Việt Nam đẩy mạnh đầu tư phát triển: tổng vốn đầu tư toàn xã hội năm 2007 chiếm tới 43% GDP, trong đó chi tiêu công và đầu tư Nhà nước chiếm tỷ trọng lớn. Năm 2007, tổng chi ngân sách nhà nước đạt 399,3 nghìn tỷ đồng, vượt 12% so với dự toán, mức bội chi khoảng 5% GDP. Chi tiêu công lớn như vậy (vượt thu nhiều) đã kích thích tổng cầu nội địa tăng cao, tạo sức ép tăng giá. Số liệu cho thấy giai đoạn 2001-2010, chi ngân sách/GDP của Việt Nam tăng liên tục từ 24,4% năm 2001 lên tới 37,2% GDP năm 2007. Đây là mức rất cao trong bối cảnh thu ngân sách khi đó còn hạn chế, khiến Chính phủ phải bù đắp bằng vay nợ và các biện pháp khác. Tổng cầu vượt quá tổng cung do chi tiêu công và đầu tư tăng đột biến đã được xác định là một nguyên nhân phổ biến gây lạm phát ở Việt Nam. Chẳng hạn, năm 2007-2008, Chính phủ triển khai nhiều dự án hạ tầng, đầu tư công lớn cùng lúc khu vực tư nhân và FDI cũng bùng nổ, dẫn tới “quá tải” cầu so với cung hàng hóa, góp phần đẩy CPI tăng cao. Ngoài ra, khi chi tiêu công vượt khả năng thu ngân sách, thâm hụt ngân sách tăng lên và có thể được tài trợ một phần bằng tăng cung tiền (NHNN mua trái phiếu Chính phủ…), càng làm lạm phát thêm trầm trọng. Tóm lại, chi tiêu công mở rộng thiếu kiểm soát trong giai đoạn kinh tế “nóng” đã là một tác nhân quan trọng khiến lạm phát leo thang.

Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng và lạm phát chi phí đẩy

Việt Nam là nền kinh tế có độ mở cao, phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu cho sản xuất (xăng dầu, sắt thép, nguyên phụ liệu dệt may, phân bón, thức ăn chăn nuôi, v.v.). Do đó, biến động giá cả trên thị trường thế giới nhanh chóng tác động trực tiếp đến lạm phát trong nước – còn gọi là nhập khẩu lạm phát hay lạm phát do chi phí đẩy. Giai đoạn 2007-2008 là minh chứng rõ rệt: giá dầu thô tăng từ ~90 USD/thùng cuối 2007 lên đỉnh 135-147 USD/thùng vào giữa 2008, giá lương thực thực phẩm thế giới cũng tăng vọt (giá gạo xuất khẩu có lúc tăng gấp 2-3 lần). “Cơn bão” giá hàng hóa thế giới này nhanh chóng thổi vào Việt Nam, làm giá xăng dầu, sắt thép, xi măng, lương thực trong nước tăng mạnh. Tổng cục Thống kê cho biết 87% hàng hóa nhập khẩu của Việt Nam (2011) là nguyên liệu đầu vào cho sản xuất, do vậy khi giá nhập khẩu tăng cao đã kéo giá thành sản xuất trong nước lên theo, đẩy CPI tăng. Đây chính là yếu tố quan trọng góp phần làm lạm phát Việt Nam năm 2008 và 2011 bùng nổ. Ngoài ra, những cú sốc cung ứng như thiên tai, dịch bệnh cũng gây ra lạm phát chi phí đẩy cục bộ. Ví dụ, năm 2019-2020, dịch tả lợn châu Phi làm thiếu hụt nguồn cung thịt lợn, giá thịt trong nước tăng cao kéo CPI nhóm thực phẩm tăng mạnh. Tuy nhiên, xét về tổng thể giai đoạn 2000-2025, yếu tố giá nguyên liệu nhập khẩu (đặc biệt là xăng dầu, lương thực thế giới) vẫn là tác nhân chính giải thích các đợt lạm phát cao đột biến ở Việt Nam. Khi giá thế giới hạ nhiệt (như 2014-2015 giá dầu giảm), lạm phát Việt Nam cũng giảm sâu tương ứng.

Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái

Chính sách tiền tệ của NHNN, nếu điều hành chưa kịp thời hoặc nới lỏng quá mức, cũng là nguyên nhân dẫn đến lạm phát. Như đã phân tích, giai đoạn 2007 trước khủng hoảng, chính sách tiền tệ bị động trước dòng vốn vào, chưa trung hòa hết lượng tiền đã bơm ra để giữ tỷ giá, khiến cung tiền tăng mạnh. Đến giai đoạn 2009-2010, chính sách tiền tệ lại chủ động nới lỏng (giảm lãi suất, tăng cung tín dụng) để kích cầu sau suy thoái, nhưng việc rút lại kích thích chậm đã để lại hệ quả lạm phát cao năm 2011. Bài học rút ra là NHNN cần điều tiết lãi suất và tăng trưởng tín dụng phù hợp với mục tiêu kiểm soát lạm phát. Ngoài ra, chính sách tỷ giá cũng ảnh hưởng tới giá cả trong nước. Ví dụ, đầu năm 2011, NHNN phá giá tiền đồng ~9,3% (điều chỉnh tỷ giá trung tâm) để ổn định ngoại hối. Đồng nội tệ mất giá làm giá hàng nhập khẩu tăng (đặc biệt xăng dầu, máy móc thiết bị), góp phần làm CPI tăng thêm. Nhìn chung, giai đoạn 2000-2025, NHNN đã rút kinh nghiệm và kiên quyết hơn trong việc ưu tiên kiểm soát lạm phát. Từ 2012, NHNN đặt chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng ở mức vừa phải (~15-18%/năm) và linh hoạt dùng công cụ lãi suất, tỷ giá để giữ lạm phát quanh mức mục tiêu ~4%. Điều này lý giải vì sao từ 2014 đến nay lạm phát Việt Nam tương đối ổn định bất chấp các cú sốc bên ngoài.

Yếu tố khác: tâm lý kỳ vọng và điều chỉnh giá nhà nước

Bên cạnh các nguyên nhân kinh tế vĩ mô trên, một số yếu tố khác cũng góp phần làm lạm phát biến động trong giai đoạn qua:

  • Yếu tố tâm lý và kỳ vọng lạm phát: Tâm lý thị trường có thể khuếch đại lạm phát. Năm 2008, Tổng cục Thống kê nhận định lạm phát cao là kết quả tổng hòa của cả nguyên nhân cầu kéo, chi phí đẩy, tiền tệ “và thêm yếu tố tâm lý”. Khi giá cả tăng nhanh, người dân lo sợ tiền mất giá liền đổ xô mua tích trữ hàng hóa (gạo, thực phẩm, vàng, đô la…), vô hình trung đẩy giá lên cao hơn nữa. Giai đoạn đó, thị trường chứng khoán và bất động sản đóng băng, một lượng tiền lớn chuyển sang đầu cơ hàng hóa tiêu dùng, tạo những “cơn sốt giá ảo” trên thị trường. Yếu tố kỳ vọng cũng quan trọng: nếu người dân và doanh nghiệp tin rằng tương lai giá sẽ tăng, họ có xu hướng tăng giá bán và đòi tăng lương sớm, làm lạm phát thực tế diễn ra đúng như kỳ vọng (một dạng tự hoàn thành). Do đó, quản lý kỳ vọng lạm phát là nhiệm vụ NHNN rất chú trọng trong những năm gần đây nhằm tránh tâm lý hoảng loạn giá cả.
  • Điều chỉnh giá hàng hóa do Nhà nước quản lý: Một số năm, Chính phủ điều chỉnh giá dịch vụ công, giá điện, xăng dầu theo lộ trình (ví dụ tăng giá điện, viện phí năm 2010-2011) cũng đẩy CPI lên. Các quyết định này thường được cân nhắc để tránh dồn vào một thời điểm, nhưng vẫn có tác động nhất định đến lạm phát ngắn hạn.
  • Thâm hụt thương mại và cán cân thanh toán: Nhập siêu lớn cũng được xem là yếu tố gây áp lực lạm phát vì làm mất cân đối cung cầu ngoại tệ và nội tệ. Năm 2007-2008, nhập siêu của Việt Nam tăng đột biến (2007: 14 tỷ USD, 2008: 18 tỷ USD), phản ánh tổng cầu nội địa cao. Tuy nguồn ngoại tệ dồi dào giúp NHNN can thiệp thị trường nhưng cũng như đã nêu, can thiệp đó lại làm tăng cung VND nội địa. Giai đoạn sau 2012, nhập siêu giảm và cán cân vãng lai cải thiện đã hỗ trợ ổn định giá cả.

Tóm lại, lạm phát Việt Nam giai đoạn 2000-2025 chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố cả trong nước lẫn ngoài nước. Các đợt lạm phát cao nhất (2008, 2011) thường là kết quả của sự kết hợp giữa cầu nội địa tăng nóng (tín dụng, chi tiêu công), cung tiền mở rộng nhanhcú sốc giá hàng hóa nhập khẩu, cộng hưởng với yếu tố tâm lý thị trường. Nhờ rút ra bài học từ các giai đoạn bất ổn đó, Chính phủ và NHNN đã điều chỉnh chính sách kịp thời, giúp lạm phát những năm gần đây nằm trong tầm kiểm soát, trở thành “điểm sáng” của kinh tế vĩ mô Việt Nam. Việc giữ được mặt bằng giá ổn định không chỉ bảo vệ sức mua của người dân, ổn định đời sống, mà còn tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, tăng trưởng bền vững cũng như sự phát triển lành mạnh của thị trường chứng khoán trong dài hạn.

Nguồn tài liệu tham khảo: Tổng cục Thống kê Việt Nam; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; Báo cáo WB/IMF; Báo Nhân Dân, VnEconomy, CafeF, Vietstock, Kinhtedothi; Agriseco Research; VTV; và các báo cáo phân tích kinh tế uy tín khác. Các số liệu và dẫn chứng cụ thể được trích dẫn trong bài đều có nguồn gốc từ các cơ quan thống kê, tổ chức tài chính hoặc các chuyên gia kinh tế đáng tin cậy của Việt Nam.

Sources:

  1. Cafef
  2. DNSE
Scroll to Top